Việt
tham gia thi đấu
tổ chức thi đấu
Đức
starten
austragen
starten /(sw. V.)/
(ist) tham gia thi đấu (môn chạy, bơi V V );
austragen /(st. V.; hat)/
(Sport) tổ chức thi đấu; tham gia thi đấu (durchführen);