TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austragen

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuân ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bế ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao đến tận nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại cái thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang thai đến lúc sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

austragen

austragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitungen austragen

giao báo đến nhà.

sich aus der Anwesenheitsliste austragen

gạch tên mình khỏi danh sách hiện diện.

ich muss mir strengste Verschwiegenheit austragen

tồi yêu cầu phải giữ bí mật nghiêm ngặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austragen /(st. V.; hat)/

phân phát (thư); giao đến tận nhà; mang đến nhà;

Zeitungen austragen : giao báo đến nhà.

austragen /(st. V.; hat)/

giữ lại cái thai; mang thai đến lúc sinh;

austragen /(st. V.; hat)/

giải quyết ổn thỏa; thư xếp; dàn xếp xong;

austragen /(st. V.; hat)/

(Sport) tổ chức thi đấu; tham gia thi đấu (durchführen);

austragen /(st. V.; hat)/

xóa bỏ; gạch bỏ;

sich aus der Anwesenheitsliste austragen : gạch tên mình khỏi danh sách hiện diện.

austragen /(st. V.; hat)/

(ôsterr ) ra điều kiện; đòi hỏi; yêu cầu (ausbedingen);

ich muss mir strengste Verschwiegenheit austragen : tồi yêu cầu phải giữ bí mật nghiêm ngặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austragen /vt/

1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.: