Việt
bồng ra
bế ra
nhấc ra
giở ra
ẵm ra
mang ra
đem ra
xách ra
khuân ra
phân phát
tiết lộ
nói lộ
làm lộ
loan truyền
phao đồn
:
Đức
herausheben
austragen
das Kind aus der Wiege herausheben
nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi.
austragen /vt/
1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.:
herausheben /(st. V.; hat)/
nhấc ra; giở ra; bồng ra; bế ra; ẵm ra [aus + Dat ];
nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi. : das Kind aus der Wiege herausheben