Việt
nhấc ra
giở ra
bồng ra
bế ra
ẵm ra
Đức
herausheben
das Kind aus der Wiege herausheben
nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi.
herausheben /(st. V.; hat)/
nhấc ra; giở ra; bồng ra; bế ra; ẵm ra [aus + Dat ];
nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi. : das Kind aus der Wiege herausheben