TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giở ra

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẵm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giở ra

auffalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief auffalten

giở một bức thư ra.

das Kind aus der Wiege herausheben

nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffalten /(sw. V.; hat)/

trải ra; giở ra; mở ra; lật ra;

giở một bức thư ra. : einen Brief auffalten

herausheben /(st. V.; hat)/

nhấc ra; giở ra; bồng ra; bế ra; ẵm ra [aus + Dat ];

nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi. : das Kind aus der Wiege herausheben