auffalten /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giở ra;
mở ra;
lật ra;
giở một bức thư ra. : einen Brief auffalten
herausheben /(st. V.; hat)/
nhấc ra;
giở ra;
bồng ra;
bế ra;
ẵm ra [aus + Dat ];
nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi. : das Kind aus der Wiege herausheben