TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật ra

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ngược ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lật ra

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lật ra

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkrempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lật ra

ausfalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Bördeln von Rohren (R) wird das Rohrende erwärmt und über eine Ecke gedreht, um sie aufzuweiten, und anschließend gegen eine ebene Fläche gedrückt, so dass der Rand nach außen abklappt.

Khi gấp mép ống ,, đoạn cuối ống được nung nóng và quay trên một góc để nong rộng ra, tiếp theo đó được ép vào một mặt phẳng để mép viền lật ra bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er überflog die aufgeschlagene Seite

anh ta nhìn lướt qua những trang sách để mở', schlagt s. 15 auf!: hãy mở trang 15 ra!

er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt

hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp.

Strümpfe umkrem peln

lộn những chiếc tất ra.

einen Brief auffalten

giở một bức thư ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen /(st. V.)/

(hat) mở ra; lật ra;

anh ta nhìn lướt qua những trang sách để mở' , schlagt s. 15 auf!: hãy mở trang 15 ra! : er überflog die aufgeschlagene Seite

aufjklappen /(sw. V.)/

(hat) mở ra; lật ra; bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );

hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp. : er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt

ausfalten /(sw. V.; hat)/

(Gefaltetes) lật ra; mở ra; trải ra (ausklappen);

aufrollen /(sw. V.; hat)/

mở ra; tháo ra; lật ra (auseinander rollen);

umkrempeln /(sw. V.; hat)/

lộn ngược ra; lộn ra; lật ra;

: Strümpfe umkrem peln : lộn những chiếc tất ra.

auffalten /(sw. V.; hat)/

trải ra; giở ra; mở ra; lật ra;

giở một bức thư ra. : einen Brief auffalten