aufschlagen /(st. V.)/
(hat) mở ra;
lật ra;
anh ta nhìn lướt qua những trang sách để mở' , schlagt s. 15 auf!: hãy mở trang 15 ra! : er überflog die aufgeschlagene Seite
aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) mở ra;
lật ra;
bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );
hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp. : er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt
ausfalten /(sw. V.; hat)/
(Gefaltetes) lật ra;
mở ra;
trải ra (ausklappen);
aufrollen /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
lật ra (auseinander rollen);
umkrempeln /(sw. V.; hat)/
lộn ngược ra;
lộn ra;
lật ra;
: Strümpfe umkrem peln : lộn những chiếc tất ra.
auffalten /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giở ra;
mở ra;
lật ra;
giở một bức thư ra. : einen Brief auffalten