TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umkrempeln

gấp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ngược ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi tận gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umkrempeln

umkrempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hemds ärmel umkrempeln

xắn tay áo lén.

Strümpfe umkrem peln

lộn những chiếc tất ra.

der ganze Betrieb wurde umgekrempelt

toàn bộ nhà máy sẽ được tổ chức lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkrempeln /(sw. V.; hat)/

gấp lên; gập lên; bẻ lại; xắn lên (aufkrempeln);

die Hemds ärmel umkrempeln : xắn tay áo lén.

umkrempeln /(sw. V.; hat)/

lộn ngược ra; lộn ra; lật ra;

Strümpfe umkrem peln : lộn những chiếc tất ra. :

umkrempeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) cải tạo; tổ chức lại; thay đổi hoàn toàn; thay đổi tận gốc;

der ganze Betrieb wurde umgekrempelt : toàn bộ nhà máy sẽ được tổ chức lại.