TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổ chức lại

tổ chức lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chính lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chỉnh tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện đại hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái câu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi tận gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tổ chức lại

 remodel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reorganize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổ chức lại

Neuorganisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reorganisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekonstruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umorganisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkrempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der ganze Betrieb wurde umgekrempelt

toàn bộ nhà máy sẽ được tổ chức lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis

sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reorganisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tổ chức lại; cải tể; chấn chỉnh tổ chức;

rekonstruieren /(sw. V.; hat)/

(ở CHDC Đức trước đây) tổ chức lại; cải tổ; chấn chỉnh; hiện đại hóa (modernisieren);

umorganisieren /(sw. V.; hat)/

tổ chức lại; cải tể; tái cơ cấu; tái câu trúc;

umkrempeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) cải tạo; tổ chức lại; thay đổi hoàn toàn; thay đổi tận gốc;

toàn bộ nhà máy sẽ được tổ chức lại. : der ganze Betrieb wurde umgekrempelt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neuorganisation /í =, -en/

í =, sự] cải tổ, tổ chức lại, chấn chính lại.

Umstellung /f =, -en/

1. [sự] xếp đặt lại, sắp xép lại, bó trí lại; 2. [sự] xây dựng lại, kiến thiét lại, tổ chức lại, sự chuyển(au/ A sang cái gì); die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remodel, reorganize /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

tổ chức lại