reorganize /xây dựng/
sắp xếp lại
remodel, reorganize /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
tổ chức lại
rearrange, reorganize, unscrambler
sắp xếp lại
Thiết bị hoặc dây chuyền nạp sắp xếp các hộp hoặc thùng bìa thành các vị trí hợp lí.
A device on a filling line that arranges cartons or boxes in the proper position for filling.??.