TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reorganize

sắp xếp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ chức lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reorganize

 reorganize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remodel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rearrange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unscrambler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reorganize /xây dựng/

sắp xếp lại

 remodel, reorganize /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

tổ chức lại

 rearrange, reorganize, unscrambler

sắp xếp lại

Thiết bị hoặc dây chuyền nạp sắp xếp các hộp hoặc thùng bìa thành các vị trí hợp lí.

A device on a filling line that arranges cartons or boxes in the proper position for filling.??.