Việt
tổ chức lại
tu sửa
sửa đổi thuộc tính trường
Anh
remodel
reorganize
fix
maintain
mend
Modify Field Attribute
reform
remodel, reorganize /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
fix, maintain, mend, remodel
Modify Field Attribute, reform, remodel