TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maintain

bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng điện duy trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tu sửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gìn giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ gìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa chữa tạm thời chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maintain

 maintain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keep alive discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remodel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature measuring instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sustain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat cure period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 careful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program temporary fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recondition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintain

bảo dưỡng

 maintain /xây dựng/

đồ nghề

 maintain

bảo trì

keeper, maintain

thuốc giữ

 instrument, maintain, tool

đồ nghề

keep alive discharge, maintain

sự phóng điện duy trì

keeper, maintain, maintenance

người bảo quản

 fix, maintain, mend, remodel

tu sửa

temperature measuring instrument, jig, maintain, mechanism

dụng cụ đo nhiệt độ

 conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep

gìn giữ

heat cure period, keeper, maintain, maintenance

thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt

 hold up, maintain, prop, support, supporting

chống đỡ

 careful, conservation, keep, maintain, preservative, preserve

giữ gìn

program temporary fix, maintain, mend, plumbing, recondition, repair

sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình

Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.

To restore a faulty product to operating condition.