instrument
dụng cụ (đo)
instrument /điện lạnh/
máy (đo)
instrument /xây dựng/
đồ nghề
instrument, maintain, tool
đồ nghề
Tender Document, instrument, paper
văn kiện đấu thầu
facility dispersion, instrument, mean
sự phân tán phương tiện
photoelectric liquid-level indicator, instrument
máy đo mực nước bằng quang điện
gear, handle, implement, instrument
bộ dụng cụ
instrument, measuring decide, measuring device
dụng cụ đo lường
Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát.
A measuring device designed to determine, and sometimes record, the present value of a quantity under observation.
search engine, facility, installation, instrument
cỗ máy tìm kiếm
cold producing device, facility, habilitate, install, instrument
trang bị sản xuất lạnh
instrument, test equipment, test gage, test gauge, testing instrument
dụng cụ hiệu chỉnh
apparatus, appliance, device, enginery, equipage, instrument, machine
thiết bị máy móc
feeler gauge or feeler stock, gauge, gauge or us gage, gauger, instrument
dụng cụ đo khe hở
calibrating devise, calibration instrument, check, check instrument, check meter, checker, checking device, checking instrument, control instrument, instrument, test equipment, test gage, test gauge, testing instrument
dụng cụ kiểm tra