Việt
dụng cụ hiệu chỉnh
dụng cụ kiểm tra
thiết bị thử nghiệm
áp kế kiểm tra
áp kế thử
máy đo thử
calip thử
1. dụng cụ hiệu chỉnh
2. đầu nối
Anh
test gage
test gauge
instrument
test equipment
testing instrument
calibration instrument
checking instrument
adjuster
Đức
Prüfgerät
dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm, áp kế kiểm tra, áp kế thử, máy đo thử, calip thử
Prüfgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ kiểm tra, dụng cụ hiệu chỉnh
Prüfgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] calibration instrument, checking instrument, test equipment, test gage (Mỹ), test gauge (Anh), testing instrument
[VI] dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm
1. dụng cụ hiệu chỉnh; 2. đầu nối (giữa cần khoan và dây cáp ròng rọc)
instrument, test equipment, test gage, test gauge, testing instrument