Kontrollmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] checking instrument
[VI] dụng cụ kiểm tra
Prüfgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ kiểm tra, dụng cụ hiệu chỉnh
Prüfgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] calibration instrument, checking instrument, test equipment, test gage (Mỹ), test gauge (Anh), testing instrument
[VI] dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm