TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test equipment

thiết bị thử

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị hiệu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

test equipment

test equipment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibration equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calibration instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

checking instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

test equipment

Prüfeinrichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfgerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfgeräte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Testgeräte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Test Ausrüstung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Prüfinstrumente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test equipment

appareillage d'essais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test equipment /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Prüfinstrumente

[EN] test equipment

[FR] appareillage d' essais

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfgerät /nt/M_TÍNH/

[EN] test equipment

[VI] thiết bị thử

Prüfeinrichtung /f/TH_BỊ/

[EN] calibration equipment, test equipment

[VI] thiết bị hiệu chỉnh, thiết bị thử nghiệm

Prüfgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] calibration instrument, checking instrument, test equipment, test gage (Mỹ), test gauge (Anh), testing instrument

[VI] dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test equipment

thiết bị thử nghiệm, thiết bị hiệu chỉnh, thiết bị thử

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Test Ausrüstung

[EN] test equipment

[VI] thiết bị thử,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prüfeinrichtung

test equipment

Prüfgerät

test equipment

Prüfgeräte

test equipment

Testgeräte

test equipment