Testanlage /f/DHV_TRỤ/
[EN] test rig
[VI] thiết bị thử nghiệm
Versuchsanlage /f/Đ_KHIỂN/
[EN] trial equipment
[VI] thiết bị thử nghiệm
Versuchseinrichtung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] trial equipment
[VI] thiết bị thử nghiệm
Prüfgerät /nt/B_BÌ/
[EN] inspection equipment
[VI] thiết bị thử nghiệm
Pilotanlage /f/THAN/
[EN] pilot plant
[VI] thiết bị thử nghiệm
Prüfeinrichtung /f/TH_BỊ/
[EN] calibration equipment, test equipment
[VI] thiết bị hiệu chỉnh, thiết bị thử nghiệm
Prüfstand /m/KTV_LIỆU/
[EN] test rig
[VI] giá thử nghiệm, bàn thử nghiệm, thiết bị thử nghiệm
Prüfgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] calibration instrument, checking instrument, test equipment, test gage (Mỹ), test gauge (Anh), testing instrument
[VI] dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm