testing equipment /điện lạnh/
dụng cụ thử nghiệm
testing equipment
thiết bị thử nghiệm
acrylic tester, testing equipment
dụng cụ thí nghiệm acrylic
testing equipment, testing tool /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dụng cụ thử nghiệm
roller test plant, test apparatus, test gage, test gauge, test instruments, test unit, test-facilities, testing equipment, testing instrument, trial equipment
thiết bị thử nghiệm