Việt
dụng cụ thử nghiệm
người thử nghiệm
dụng cụ thí nghiệm
người làm thử nghiệm level ~ dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn
thiết bị kiểm tra
Anh
testing equipment
testing tool
trier
tester
Đức
Prüfgerät
Prüfgerät /das (Technik)/
thiết bị kiểm tra; dụng cụ thử nghiệm;
dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ thử nghiệm
dụng cụ thử nghiệm, người làm thử nghiệm level ~ dụng cụ kiểm nghiệm ống thủy chuẩn
người thử nghiệm, dụng cụ thử nghiệm
testing equipment /điện lạnh/
testing tool /điện lạnh/
testing equipment, testing tool /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/