TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ thí nghiệm

dụng cụ thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ thử nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí cụ phòng thí nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ thí nghiệm

 test facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test facility

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tester

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

laboratory instrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ thí nghiệm

Versuchsanlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Labormeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Feste Abfälle wie bewachsene Nährböden und kontaminiertes Verbrauchsmaterial aus Kunststoff (z.B. Petrischalen, Pipettenspitzen, Küvetten, Einmalhandschuhe) werden in Abfallbehältern mit Autoklavierbeuteln gesammelt und nach dem Autoklavieren wie normaler Hausmüll entsorgt (Bild 1).

Chất thải rắn như môi trường nuôi cấy và dụng cụ thí nghiệm bằng nhựa (thí dụ: dĩa petri, pipette, cuvette, găng tay dùng một lần) bị ô nhiễm được gom lại trong túi hấp và sau khi hấp áp suất, rác thải có thể xử lý bình thường như rác trong nhà (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei handelt es sichmeist um technische Teile oder um Versuchswerkzeuge.

Trong trường hợpnày, sản phẩm đa số là các chi tiết kỹ thuậthoặc các dụng cụ thí nghiệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Labormeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] laboratory instrument

[VI] khí cụ phòng thí nghiệm, dụng cụ thí nghiệm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versuchsanlage /f =, -n/

thiết bị thí nghiệm, dụng cụ thí nghiệm; -

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tester

dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ thử nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

test facility

dụng cụ thí nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test facility, tester

dụng cụ thí nghiệm

testing equipment

dụng cụ thí nghiệm