testing apparatus
thiết bị thí nghiệm
testing equipment
thiết bị thí nghiệm
testing set
thiết bị thí nghiệm
trial plant
thiết bị thí nghiệm
analyzer
thiết bị phân tích, thiết bị thí nghiệm
tester
thiết bị thí nghiệm, nhân viên thí nghiệm, dụng cụ thử, giá thử
pilot unit
thiết bị sản xuất thử, thiết bị thí nghiệm, đơn vị sản xuất thử