rig /xây dựng/
cần cẩu đerit
rig /cơ khí & công trình/
cần cẩu đerit
rig /xây dựng/
cần đeric
rig /xây dựng/
thiết bị thăm dò
rig
thiết bị thí nghiệm (tạm thời)
rig /cơ khí & công trình/
thiết bị thí nghiệm (tạm thời)
rig /xây dựng/
cần đeric
means of production, medium, rig
công cụ sản suất
rig, stand, test bench, test stand
bệ thí nghiệm
tool outfit, plant, pliers, rig, set
bộ dụng cụ
resonant pile driver, pile driving rig, piling frame, piling rig, rig
giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng