test bench
giá thử nghiệm
test bench
bàn thử
test bench, test console /điện/
băng [bàn] thử (công tơ, rơle...)
rig, stand, test bench, test stand
bệ thí nghiệm
test bay, test bed, test bench, test rig, test stand, testing bench
giá thử nghiệm
proving stand, test bed, test bench, test rig, test stand, testing bench
bàn thử nghiệm