TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng thử

băng thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
băng thử

băng thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng thử

test tape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test strip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test-bed n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 stripe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test-bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
băng thử

 test bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

băng thử

Testband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teststreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsenprüfung nur auf langsam laufenden Prüfständen durchführen (< 5 km/h).

Chỉ thực hiện thử nghiệm phanh trên các băng thử chạy chậm (< 5 km/h).

Der betriebswarme Motor wird bei voll geöffneter Drosselklappe auf einem Prüf­ stand abgebremst.

Động cơ ở nhiệt độ vận hành được phanh lại trên băng thử khi van tiết lưu mở hoàn toàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test strip, stripe, tape

băng thử

Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.

test tape

băng thử

 test bench, test console /điện/

băng [bàn] thử (công tơ, rơle...)

 checking table, slip proof, test strip, test tape, test-bed

băng thử

Từ điển ô tô Anh-Việt

test-bed n

Băng thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testband /nt/KT_GHI/

[EN] test tape

[VI] băng thử

Teststreifen /m/FOTO/

[EN] test strip

[VI] băng thử