Việt
băng thử
băng mẫu thử
Anh
test strip
stripe
tape
Đức
Teststreifen
Probestreifen
Pruefstreifen
Versuchsstreifen
Pháp
bandelette réactive
bande d'essai
bande-éprouvette
test strip /SCIENCE/
[DE] Teststreifen
[EN] test strip
[FR] bandelette réactive
test strip /TECH/
[DE] Probestreifen; Pruefstreifen; Versuchsstreifen
[FR] bande d' essai; bande-éprouvette
test strip, stripe, tape
Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.
Teststreifen /m/FOTO/
[VI] băng thử
Probestreifen /m/FOTO/
[VI] băng mẫu thử