test strip, stripe, tape
băng thử
Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.
test tape
băng thử
test bench, test console /điện/
băng [bàn] thử (công tơ, rơle...)
checking table, slip proof, test strip, test tape, test-bed
băng thử