Satz Werkzeuge /m/CT_MÁY/
[EN] tool set
[VI] bộ dụng cụ
Set /nt/KT_DỆT/
[EN] set
[VI] bộ dụng cụ
Ausrüstung /f/KTH_NHÂN/
[EN] kit
[VI] bộ dụng cụ
Bausatz /m/CNH_NHÂN, VT&RĐ/
[EN] kit
[VI] bộ dụng cụ
Apparatesatz /m/KT_ĐIỆN/
[EN] set
[VI] bộ dụng cụ (điện)
Werkzeugsatz /m/CT_MÁY/
[EN] kit, tool set
[VI] bộ dụng cụ, bộ công cụ
Garnitur /f/KT_DỆT/
[EN] set
[VI] bộ dụng cụ, bộ trang cụ
Handwerkszeug /nt/XD/
[EN] set of tools
[VI] bộ công cụ, bộ dụng cụ
Besteck /nt/XD/
[EN] set of instruments
[VI] bộ khí cụ đo, bộ dụng cụ
Ausrüstung /f/CT_MÁY/
[EN] equipment, gear, outfit
[VI] thiết bị, dụng cụ, bộ dụng cụ