TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ thiết bị

Bộ thiết bị

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trang bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ dụng cụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ đồ nghề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ trình bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản vẽ lắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiến trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản mẫu in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ thiết bị

Device

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Equipement Set

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 Equipment Set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Equipment Set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outfit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ thiết bị

Anlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Satz besteht in der Regel aus drei Pipetten:

Bộ thiết bị này thường bao gồm ba loại ống hút:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Set zur Dichteprüfung

Bộ thiết bị kiểm tra khối lượng riêng

Wie bei aufgeklebten Schutzschichten ist dazu das Zerlegen komplizierter Bauteile in einzelne Segmente notwendig, was im praktischen Einsatz zu unerwünschten Dehnungs- oder Schrumpfungsprozessen führt.

Giống như khi dán lớp phủ bọc bảo vệ, trong trường hợp này cũng cần phải tách các chi tiết phức tạp thành những phần nhỏ (segment). Chính những phần nhỏ này gây nên sự co giãn không cần thiết cho toàn bộ thiết bị.

Bei der Mehrschichtauftragung einer Haftschicht, verschäumter Mittelschicht und verschleißfester Deckschicht können die Streichanlagen 100 m und länger sein.

Trong trường hợp phủ nhiều lớp bao gồm một lớp bám dính, một lớp độn ở giữa được tạo bọt và một lớp phủ bền mài mòn trên cùng, chiều dài của toàn bộ thiết bị tráng phủ lớp có thể lên đến 100 m hoặc hơn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outfit

bộ thiết bị, trang bị, bộ dụng cụ, bộ đồ nghề

layout

sự bố trí, sự sắp đặt, sự đánh dấu, sơ đồ trình bày, sơ đồ bố trí, bộ thiết bị, bản vẽ lắp đặt, mảng, kiến trúc, maket, bản mẫu in

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlage /f/CƠ/

[EN] layout

[VI] bộ thiết bị

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Equipement Set,Device

Bộ thiết bị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Equipment Set,device, layout, mounting, settling pit

bộ thiết bị

Equipment Set,device

bộ thiết bị

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Equipement Set,Device

Bộ thiết bị