Việt
Bộ thiết bị
trang bị
bộ dụng cụ
bộ đồ nghề
sự bố trí
sự sắp đặt
sự đánh dấu
sơ đồ trình bày
sơ đồ bố trí
bản vẽ lắp đặt
mảng
kiến trúc
maket
bản mẫu in
Anh
Device
Equipement Set
layout
Equipment Set
mounting
settling pit
outfit
Đức
Anlage
Dieser Satz besteht in der Regel aus drei Pipetten:
Bộ thiết bị này thường bao gồm ba loại ống hút:
Set zur Dichteprüfung
Bộ thiết bị kiểm tra khối lượng riêng
Wie bei aufgeklebten Schutzschichten ist dazu das Zerlegen komplizierter Bauteile in einzelne Segmente notwendig, was im praktischen Einsatz zu unerwünschten Dehnungs- oder Schrumpfungsprozessen führt.
Giống như khi dán lớp phủ bọc bảo vệ, trong trường hợp này cũng cần phải tách các chi tiết phức tạp thành những phần nhỏ (segment). Chính những phần nhỏ này gây nên sự co giãn không cần thiết cho toàn bộ thiết bị.
Bei der Mehrschichtauftragung einer Haftschicht, verschäumter Mittelschicht und verschleißfester Deckschicht können die Streichanlagen 100 m und länger sein.
Trong trường hợp phủ nhiều lớp bao gồm một lớp bám dính, một lớp độn ở giữa được tạo bọt và một lớp phủ bền mài mòn trên cùng, chiều dài của toàn bộ thiết bị tráng phủ lớp có thể lên đến 100 m hoặc hơn.
bộ thiết bị, trang bị, bộ dụng cụ, bộ đồ nghề
sự bố trí, sự sắp đặt, sự đánh dấu, sơ đồ trình bày, sơ đồ bố trí, bộ thiết bị, bản vẽ lắp đặt, mảng, kiến trúc, maket, bản mẫu in
Anlage /f/CƠ/
[EN] layout
[VI] bộ thiết bị
Equipement Set,Device
Equipment Set,device, layout, mounting, settling pit
bộ thiết bị
Equipment Set,device