TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maket

maket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sơ đồ bố trí

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản màu in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình mẫu kích thước thật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ trình bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ thiết bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản vẽ lắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiến trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản mẫu in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
makét

bản phác hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu bố trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

makét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản in mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

maket

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mock-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometry n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
makét

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maket

Satzanordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
makét

Layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

layout

sự bố trí, sự sắp đặt, sự đánh dấu, sơ đồ trình bày, sơ đồ bố trí, bộ thiết bị, bản vẽ lắp đặt, mảng, kiến trúc, maket, bản mẫu in

Từ điển ô tô Anh-Việt

geometry n.

Sơ đồ bố trí, maket

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satzanordnung /f/IN/

[EN] layout

[VI] maket, bản màu in

Blindband /m/IN/

[EN] mock-up

[VI] maket, hình mẫu kích thước thật

Layout /nt/M_TÍNH, IN, B_BÌ/

[EN] layout

[VI] bản phác hoạ, mẫu bố trí, makét, bản in mẫu (biểu diễn hai chiều của các chi tiết)