Việt
bản phác hoạ
mẫu bố trí
makét
bản in mẫu
Anh
layout
Đức
Layout
Layout /nt/M_TÍNH, IN, B_BÌ/
[EN] layout
[VI] bản phác hoạ, mẫu bố trí, makét, bản in mẫu (biểu diễn hai chiều của các chi tiết)