Gestaltung /f/IN, C_THÁI, CT_MÁY/
[EN] design
[VI] bản thiết kế, bản phác hoạ
Formgebung /f/CT_MÁY/
[EN] design
[VI] sự thiết kế; bản phác hoạ
Auslegung /f/CT_MÁY/
[EN] design
[VI] bản thiết kế, bản phác hoạ, đồ án
Layout /nt/M_TÍNH, IN, B_BÌ/
[EN] layout
[VI] bản phác hoạ, mẫu bố trí, makét, bản in mẫu (biểu diễn hai chiều của các chi tiết)