Việt
sự thiết kế
sự tạo hình
gia công định hình
Định hình
bản phác hoạ
sự gia công định hình
sự tạo khuôn
sự tạo dáng.
sự tạo dáng
chất dẻo
tạo hình
Anh
shaping
forming
design
shaping of
contouring
Plastic moulding
Đức
Formgebung
Kunststoffe
Pháp
Façonner
façonnage
mise en forme
modelage
profilage
chantournage
Kunststoffe,Formgebung
[VI] chất dẻo, tạo hình
[EN] Plastic moulding
[VI] Chất dẻo, Tạo hình
Formgebung /die; -, -en/
sự tạo hình; sự tạo dáng; sự thiết kế;
Formgebung /ỉ =/
ỉ sự tạo hình, sự tạo dáng.
Formgebung /f/CT_MÁY/
[EN] design
[VI] sự thiết kế; bản phác hoạ
Formgebung /f/L_KIM/
[EN] forming
[VI] sự gia công định hình, sự tạo khuôn
Formgebung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Formgebung
[EN] forming; shaping
[FR] façonnage; mise en forme; modelage; profilage
Formgebung /ENG-MECHANICAL/
[EN] contouring
[FR] chantournage
[FR] Façonner
[VI] Định hình
[EN] forming, shaping
[VI] gia công định hình