Việt
định hình
Thiết lập
theo khuôn
định dạng
định ảnh
hãm ảnh
gia công định hình
tạo hình
tạo biên dạng
tạo đưòng viền
tạo prôtin.
Chất đặc quánh
chất gel đặc quánh
thành hình
Anh
shaped
design
distinguished
illustrious
renowned
Moulded
Establishment
forming
gel
Đức
Formgebung
profiliert
geformt
dressieren
fixieren
Umformen
profilieren
Pháp
Façonner
profilé
Chất đặc quánh, chất gel đặc quánh, thành hình, định hình
profilieren /vt (kĩ thuật)/
định hình, tạo biên dạng, tạo đưòng viền, tạo prôtin.
[VI] định hình, gia công định hình, tạo hình
[EN] forming
dressieren /(sw. V.; hat)/
định hình; định dạng;
fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
(Fot ) định hình; định ảnh; hãm ảnh;
geformt /adj/CT_MÁY/
[EN] shaped (được)
[VI] (được) định hình, theo khuôn
Thiết lập, định hình (cây)
Định hình
[DE] Formgebung
[EN] design
[FR] Façonner
[VI] Định hình
[DE] profiliert
[EN] distinguished, illustrious, renowned
[FR] profilé
[VI] định hình
shaped /cơ khí & công trình/