shaped /cơ khí & công trình/
được tạo dạng (theo khuôn)
shaped /cơ khí & công trình/
được tạo khuôn sau
shaped /cơ khí & công trình/
định hình
shaped /cơ khí & công trình/
theo khuôn
formatted, shaped /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
được định hình
shape, shaped, specimen
khuôn mẫu