TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tạo dạng

được tạo dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tạo dạng

 shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

w (Pd) = 0,12 % + w (Ru) = 0,12 % auf Al2O3-Extrudat

w(Pd) = 0,12% + w(Ru) = 0,12% trên Al2O3 được tạo dạng bằng phương pháp đẩy ép

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Döpper wird der Schließkopf geformt.

Mũ tán được tạo dạng với đầu chụp tán đinh tán (bu-tơ-rôn).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

umgeformtes Schaumproduk

Sản phẩm xốp được tạo dạng

 Profilsegmente mit gefräster Profilgebung.

(6) Phân đoạn profi in được tạo dạng bằng cách phay

Die abschließende Formgebung erfolgt häufig in einer nachfolgenden Kalibriereinrichtung.

Cuối cùng, bán thành phẩm được tạo dạng trong thiết bị hiệu chuẩn kích thước theo sau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaped /cơ khí & công trình/

được tạo dạng (theo khuôn)