TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shape

hình dạng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mô hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khuôn mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuôn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép hình // tao hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cắt răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại

 
Tự điển Dầu Khí

1.hình dáng 2.khuôn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu ~ of the earth hình dạng Trái Đất ~ of the ground dạng địa hình conical ~ dạng nón dome ~ dạng vòm hill ~ dạng đồi imitative ~ mô hình phỏng image ~ khổ ảnh picture ~ khổ ảnh rod ~ dạng cột tabular ~ dạng bảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thù

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thành hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shape

shape

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mould

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

profile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

former

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refractory special

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shape block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

special brick shape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appearance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

shape

Gestalt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kornform

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gestalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stoßen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

shape

forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profilé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brique de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce spéciale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These time-deaf are beseeched to describe the precise placement of trees in the spring, the shape of snow on the Alps, the angle of sun on a church, the position of rivers, the location of moss, the pattern of birds in a flock.

Các thi sĩ và họa sĩ năn nỉ những người câm điếc về thời gian này tả chính xác thế đứng của cây cối trong mùa xuân, hình dạng lớp tuyết trên rặng Alps, góc chiếu của tia nắng rọi lên nhà thờ, vị trí sông rạch, địa điểm của rong rêu, hình dạng của một đàn chim.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hình

form, shape, appearance

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shape,form,character

[DE] Gestalt

[EN] shape, form, character

[FR] Forme

[VI] Hình dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shape, shaped, specimen

khuôn mẫu

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Shape

Shape (n)

hình dạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Form /f/KT_DỆT/

[EN] shape

[VI] hình dạng, khuôn mẫu

stoßen /vt/CNSX/

[EN] plane, shape

[VI] bào, tạo hình (bánh răng)

Form /f/L_KIM/

[EN] mold (Mỹ), mould (Anh), shape

[VI] khuôn, mẫu, mô hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shape

hình dạng, thành hình, thép hình, thép dị hình, khuôn mẫu, mô hình, gạch dị hình

shape

thép hình

Từ điển toán học Anh-Việt

shape

dạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Form

shape

formen

shape

Gestalt

shape

gestalten

shape

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shape

Hình

shape

Hình dạng, hình thù

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shape /SCIENCE/

[DE] Format

[EN] shape

[FR] format

profile,section,shape /INDUSTRY-METAL/

[DE] Profil

[EN] profile; section; shape

[FR] profil; profilé

former,mold,mould,shape /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Form

[EN] former; mold; mould; shape

[FR] forme; moule

refractory special,shape,shape block,special brick shape /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Formstein

[EN] refractory special; shape; shape block; special brick shape

[FR] brique de forme; pièce de forme; pièce spéciale

Từ điển Polymer Anh-Đức

shape

Gestalt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

shape

shape

Kornform

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shape

1.hình dáng 2.khuôn, mẫu ~ of the earth hình dạng Trái Đất ~ of the ground dạng địa hình conical ~ dạng nón dome ~ dạng vòm hill ~ dạng đồi imitative ~ mô hình phỏng (của khoáng vật) image ~ khổ ảnh picture ~ khổ ảnh rod ~ dạng cột tabular ~ dạng bảng

Tự điển Dầu Khí

shape

o   hình, hình dạng

o   khuôn

o   mẫu

o   loại

§   structural shape : dạng cấu trúc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

shape

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

shape

shape

v. to give form to; n. the form of something, especially how it looks

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shape

hình dạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shape

mô hình; thép hình // tao hình; cắt răng (máy bào răng)