profile
o sức sản xuất, năng suất, hiệu suất
§ cross profile : mặt cắt ngang, tiết diện ngang
§ graded profile : mặt cắt chia bậc, mặt cắt được điều chỉnh
§ injectivity profile : mặt cắt tiêm nhập
§ longitudinal profile : mặt cắt dọc
§ profile of bore : mặt cắt lỗ khoan
§ profile of equilibrium : mặt cắt cân bằng