contour
['kɔntuə]
danh từ o hình bao, đường viền, ranh giới
§ closing structural contour : ranh giới khép kín của cấu tạo
§ depression contour : đường bao vùng trũng, ranh giới vùng trũng
§ intermediate contour : đường đồng mức trung gian; ranh giới trung gian
§ structure contour : đường viền cấu tạo
§ contour of subsurface structures : ranh giới các cấu tạo chìm
o đường viền, đường quanh
§ contour interval : khoảng cách đường bao; khoảng cách giữa hai cao trình gần kề
§ contour line : đường bao
§ contour map : bản đồ đường bao
o đường nét
o (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
§ he is jubilant over the contour of things : nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc
động từ o đánh dấu bằng đường mức
o đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi