umfahren /vt/
đi vòng quanh, dí vòng, đi tránh.
durchmessen /vt/
đi quanh, di xung quanh, đi vòng quanh, đi khắp.
biegen /I vt/
1. uổn cong, bẻ cong; } -m die Hände auf den Rükken biegen vặn chéo tay ai ra sau lưng; etw wieder in die Höhe - làm thẳng, uôn thẳng, vuốt phẳng; 2. (văn phạm) đổi cách; II vi (s) 1. cong [lại, xuống], [bị] uốn cong; 2. (um A) đi vòng quanh, đi vòng, đi tránh; um die Éckebiegen rẽ ngoặt sau góc; ♦ es mag biegen óder bréchen bằng bất kỳ giá nào;
umgehen /(umgé/
(umgéhn) vt 1. đi quanh, đi xung quanh, đi vòng quanh; (quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, vận động bao dực; 2.lẩn tránh, tránh khéo, tránh không thi hành, lẩn tránh (luật V.V.); 3. tránh khỏi, trốn, lánh.
umsegeln /vt/
đi vòng xung quanh, đi vòng quanh, đi tránh.