TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi tránh

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

17đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe vòng qua một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói đi lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đi lại lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tin đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um etw. nicht ~ kommen không tránh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi tránh

biegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

} -m die Hände auf den Rükken biegen

vặn chéo tay ai ra sau lưng;

um die Éckebiegen

rẽ ngoặt sau góc; ♦

es mag biegen óder bréchen

bằng bất kỳ giá nào;

um etw. (A) nicht herum kommen

không tránh được, không thoát được;

um etw. (A) herum kommen

tháo ra, đánh tháo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben das Hinder nis umfahren

chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật.

der Weg biegt um den Berg

con đường chạy vòng quanh ngọn núi

der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen

chiếc xe vừa quẹo vào cổng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumgehen /vi (/

1. đi tói đi lui, đi đi lại lại; 2. (um A) đi tránh, đi vòng, đi xung quanh; - gehen lassen xem herúmgeben 1

biegen /I vt/

1. uổn cong, bẻ cong; } -m die Hände auf den Rükken biegen vặn chéo tay ai ra sau lưng; etw wieder in die Höhe - làm thẳng, uôn thẳng, vuốt phẳng; 2. (văn phạm) đổi cách; II vi (s) 1. cong [lại, xuống], [bị] uốn cong; 2. (um A) đi vòng quanh, đi vòng, đi tránh; um die Éckebiegen rẽ ngoặt sau góc; ♦ es mag biegen óder bréchen bằng bất kỳ giá nào;

herumkommen /vi (s)/

1. (um A) đi vòng, đi quanh, đi tránh; 2. có tin đôn; 3.: um etw. (A) nicht herum kommen không tránh được, không thoát được; um etw. (A) herum kommen tháo ra, đánh tháo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfahren /(st. V.; hat)/

17đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; chạy tránh; chạy xe vòng qua một bên;

chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật. : wir haben das Hinder nis umfahren

biegen /[’bi:gan] (st. V.)/

(ist) uốn mình; uốn khúc; đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; đánh một vòng;

con đường chạy vòng quanh ngọn núi : der Weg biegt um den Berg chiếc xe vừa quẹo vào cổng. : der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen