krummlinig /(Adj.)/
cong;
uốn khúc;
sehlangelig /schlänglig (Adj.) (selten)/
uốn khúc;
ngoằn ngoèo;
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn khúc;
uô' n cong;
uốn lượn;
con đường chạy ngoằn ngoèo giữa những ngôi nhà. : die Straße krümmt sich zwischen den Häusern
züngeln /[’tsYqaln] (sw. V.; hat)/
(ngọn lửa) uốn mình;
uốn khúc;
chập chờn;
nhấp nhô;
kringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
cong lại;
uôn mình;
uốn khúc;
quanh co;
những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)
schlangeln /[’Jlerpln], sich (sw. V.; hat)/
uô' n mình;
uốn khúc;
quanh co;
lượn khúc;
uốn cong (sich winden);
một con đường mòn uốn lượn ngoằn ngoèo dẫn lèn núi. len lỏi : ein schmaler Pfad schlän gelt sich bergaufwärts cô ta len lỏi qua đám đông đề lên phía trước. : sie schlängelte sich durch die Menge nach vorn
dahinziehen /(unr. V.)/
uốn mình;
uốn khúc;
quanh co;
uô' n lượn;
chạy dài;
trải dài (sich ersưecken, verlaufen);
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
(ist) uốn mình;
uốn khúc;
đi vòng quanh;
đi vòng;
đi tránh;
đánh một vòng;
con đường chạy vòng quanh ngọn núi : der Weg biegt um den Berg chiếc xe vừa quẹo vào cổng. : der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen