Việt
uốn mình
uốn khúc
quanh co
chạy dài
lượn khúc
trải dài.
từ từ tiến tới
từ từ kéo đến
uô'n lượn
trải dài
Đức
dahinziehen
dahinziehen /(unr. V.)/
(ist) từ từ tiến tới; từ từ kéo đến;
uốn mình; uốn khúc; quanh co; uô' n lượn; chạy dài; trải dài (sich ersưecken, verlaufen);
dahinziehen /vi (s)/
uốn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, chạy dài, trải dài.