Việt
từ từ tiến tới
từ từ kéo đến
từ từ đi lại gần
Đức
dahinziehen
heranziehen
eine Gruppe junger Leute zog lärmend und lachend heran
một nhóm thanh niên đang vừa cười vừa kéo đến.
dahinziehen /(unr. V.)/
(ist) từ từ tiến tới; từ từ kéo đến;
heranziehen /(unr. V.)/
(ist) từ từ kéo đến; từ từ đi lại gần;
một nhóm thanh niên đang vừa cười vừa kéo đến. : eine Gruppe junger Leute zog lärmend und lachend heran