TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ từ kéo đến

từ từ tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ đi lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ từ kéo đến

dahinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Gruppe junger Leute zog lärmend und lachend heran

một nhóm thanh niên đang vừa cười vừa kéo đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinziehen /(unr. V.)/

(ist) từ từ tiến tới; từ từ kéo đến;

heranziehen /(unr. V.)/

(ist) từ từ kéo đến; từ từ đi lại gần;

một nhóm thanh niên đang vừa cười vừa kéo đến. : eine Gruppe junger Leute zog lärmend und lachend heran