TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranziehen

kéo lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ đi lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vun trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vun bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cho kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét và cho biết ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heranziehen

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Gruppe junger Leute zog lärmend und lachend heran

một nhóm thanh niên đang vừa cười vừa kéo đến.

Pflanzen heranziehen

trồng cây.

du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen

anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp.

zur Klärung dieser Frage wurden Fachleute herange zogen

để làm sáng tỏ vấn đề này cần phải huy động những nhà chuyên môn.

einen Paragraphen heranziehen

viện dẫn một điều khoản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì];

heranziehen /(unr. V.)/

(ist) từ từ kéo đến; từ từ đi lại gần;

eine Gruppe junger Leute zog lärmend und lachend heran : một nhóm thanh niên đang vừa cười vừa kéo đến.

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) trồng; vun trồng; vun bón; chăm bón; nuôi dưỡng;

Pflanzen heranziehen : trồng cây.

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) đào tạo; huấn luyện; chuẩn bị (nhân sự );

du musst dir rechtzeitig einen Nach folger heranziehen : anh cần phải sớm đào tạo người kế nghiệp.

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) lôi kéo; giao cho (ai, tổ chức ) kiểm tra; xem xét và cho biết ý kiến;

zur Klärung dieser Frage wurden Fachleute herange zogen : để làm sáng tỏ vấn đề này cần phải huy động những nhà chuyên môn.

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) giao nhiệm vụ; giao phó; phân công (nhân sự);

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) xem xét; viện dẫn (điều khoản );

einen Paragraphen heranziehen : viện dẫn một điều khoản.