TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo lại gần

kéo lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kéo lại gần

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herjziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu sich herziehen

kéo ai lại gần mình.

die Beine anziehen

rút chân lại.

den Stuhl an den Tisch heranrücken

nhích cái ghề lại gần chiếc bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì];

herjziehen /(unr. V.)/

(hat) (ugs ) kéo đến; kéo lại gần;

kéo ai lại gần mình. : jmdn. zu sich herziehen

anziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo lại gần; lôi lại gần; rút lại (heranziehen);

rút chân lại. : die Beine anziehen

heranrücken /(sw. V.)/

(hat) nhích lại gần; đẩy lại gần; kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];

nhích cái ghề lại gần chiếc bàn. : den Stuhl an den Tisch heranrücken