TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herjziehen

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi nhọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gièm pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herjziehen

herjziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu sich herziehen

kéo ai lại gần mình.

ein Kind hinter sich herziehen

dắt thẹo một đứa bé.

die Kinder zogen hinter dem Zirkus wagen her

bọn trẻ con kéo hàng đoàn theo chiếc xe của đoàn xiếc.

sie sind vor ein paar Jahren hergezogen

cách đây một vài năm họ chuyển đến nơi này.

die Nachbarn zogen in übler Weise Über das Mädchen her

hàng xóm nói xấu sau lưng cô gái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herjziehen /(unr. V.)/

(hat) (ugs ) kéo đến; kéo lại gần;

jmdn. zu sich herziehen : kéo ai lại gần mình.

herjziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo theo; dắt theo;

ein Kind hinter sich herziehen : dắt thẹo một đứa bé.

herjziehen /(unr. V.)/

(ist) chạy theo; kéo theo;

die Kinder zogen hinter dem Zirkus wagen her : bọn trẻ con kéo hàng đoàn theo chiếc xe của đoàn xiếc.

herjziehen /(unr. V.)/

(ist) chuyển (chỗ ở) đến; dời đến (dãy);

sie sind vor ein paar Jahren hergezogen : cách đây một vài năm họ chuyển đến nơi này.

herjziehen /(unr. V.)/

(ist/hat) (ugs ) bôi nhọ; nói xấu; gièm pha;

die Nachbarn zogen in übler Weise Über das Mädchen her : hàng xóm nói xấu sau lưng cô gái.