TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dắt theo

kéo theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dắt theo

herjziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kind hinter sich herziehen

dắt thẹo một đứa bé.

das Frachtschiff nimmt auch Passagiere mit

tàu hàng có chở theo hành khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herjziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo theo; dắt theo;

dắt thẹo một đứa bé. : ein Kind hinter sich herziehen

mitschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

dẫn theo; dắt theo;

mitnehmen /(st. V.; hat)/

đẫn theo; dắt theo; đưa (ai) đi theo;

tàu hàng có chở theo hành khách. : das Frachtschiff nimmt auch Passagiere mit