TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitschleppen

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xách theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mitschleppen

carry down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mitschleppen

mitschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitreissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mitschleppen

entraîner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitreissen,mitschleppen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] mitreissen; mitschleppen

[EN] carry down; carry over; entrain

[FR] entraîner

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mang theo; xách theo; đem theo;

mitschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

dẫn theo; dắt theo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitschleppen /vt/

mang theo, xách theo, đem theo.