Việt
mang theo
xách theo
đem theo.
đem theo
dẫn theo
dắt theo
Anh
carry down
carry over
entrain
Đức
mitschleppen
mitreissen
Pháp
entraîner
mitreissen,mitschleppen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] mitreissen; mitschleppen
[EN] carry down; carry over; entrain
[FR] entraîner
mitschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mang theo; xách theo; đem theo;
dẫn theo; dắt theo;
mitschleppen /vt/
mang theo, xách theo, đem theo.