Việt
mang theo
xách theo
đem theo
đem theo.
vt mang theo
: mitgetragen werden được cổ vũ.
Đức
mitschleppen
mittragen
mitfuhren
der Ausweis ist immer mitzuführen
căn cước cần phải luôn đem theo bên mình.
mitfuhren /(sw. V.; hat)/
(bes Amtsspr ) mang theo; đem theo; xách theo;
căn cước cần phải luôn đem theo bên mình. : der Ausweis ist immer mitzuführen
mitschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mang theo; xách theo; đem theo;
mitschleppen /vt/
mang theo, xách theo, đem theo.
1. vt mang theo, đem theo, xách theo; 2.: mitgetragen werden được cổ vũ.