TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitreißen

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cuốn theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuổn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mitreißen

entrainment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mitreissen

carry down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carry over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mitreissen

mitreissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitschleppen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mitreissen

entraîner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mitreißen

entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Strömung hat Teile der Uferbefestigung mitgerissen

dòng nước xiết đã cuốn theo một đoạn bờ kè.

der Redner reißt die Zuhörer mit

diễn giả đã thu hút sự chú ý của người nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitreißen /(st. V.; hat)/

lôi theo; cuốn theo; mang theo; kéo theo;

die Strömung hat Teile der Uferbefestigung mitgerissen : dòng nước xiết đã cuốn theo một đoạn bờ kè.

mitreißen /(st. V.; hat)/

lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút;

der Redner reißt die Zuhörer mit : diễn giả đã thu hút sự chú ý của người nghe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitreißen /vt/

1. lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút; 2. lôi theo, cuổn theo, mang theo, kéo theo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitreißen /nt/VLC_LỎNG/

[EN] entrainment

[VI] sự cuốn theo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitreissen,mitschleppen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] mitreissen; mitschleppen

[EN] carry down; carry over; entrain

[FR] entraîner

Mitreißen /SCIENCE/

[DE] Mitreißen

[EN] entrainment

[FR] entraînement